Có 2 kết quả:
传教 truyền giáo • 傳教 truyền giáo
giản thể
Từ điển phổ thông
truyền giáo, truyền đạo
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
truyền giáo, truyền đạo
Từ điển trích dẫn
1. Quan lại chuyên môn phụ trách truyền đạt chánh giáo mệnh lệnh.
2. Truyền bá tuyên dương giáo nghĩa (tôn giáo).
2. Truyền bá tuyên dương giáo nghĩa (tôn giáo).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đem lời dạy của đấng thiên liêng đi khắp nơi cho mọi người.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0